Phân loại gỗ Veneer

 

PHÂN LOẠI CÁC LOẠI GỖ VENEER

A.Lời tựa

Gỗ Veneer, hay còn được biết đến là nghệ thuật Maquetry, đây là một loại hình nghệ thuật chế tác tranh vẽ, họa tiết, nội thất cao cấp có nguồn gốc từ Châu Âu. Ngày nay, nó đã du nhập vào Việt Nam và nhận được rất nhiều sự săn đón từ những người yêu nghệ thuật. Dựa vào những đặc điểm riêng về nguồn gốc xuất xứ, tính chất… mà gỗ Veneer được phân loại hết rất rõ ràng.

B.Phân loại

Dựa theo nguồn gốc, ta phân loại gỗ Veneer thành 2 loại cụ thể, đó là Gỗ cứng (Handwood) và Gỗ mềm (Sorfwood).

  1. Gỗ cứng( Handwood):

Sồi (Oak):

  • Đặc tính riêng:Vân gỗ rõ nét, từ vân thẳng đến vân xoắn. Có độ bền cao và khả năng chống mối mọt tốt.
  • Ưu điểm:Thích hợp cho các ứng dụng nội thất sang trọng, dễ dàng xử lý và hoàn thiện.
  • Nhược điểm:Giá thành cao hơn so với các loại gỗ veneer khác, nhạy cảm với thay đổi độ ẩm.

Gỗ Hồng đào (Cherry):

  • Đặc tính riêng:Màu sắc ấm áp, có vân gỗ mịn và đặc trưng. Dễ dàng chế biến và hoàn thiện.
  • Ưu điểm:Tạo nên vẻ đẹp sang trọng và ấm cúng cho nội thất, có khả năng bền màu.
  • Nhược điểm:Dễ bị xước và yêu cầu bảo quản kỹ lưỡng để duy trì độ bóng và màu sắc.

Gỗ Dẻ (Maple):

  • Đặc tính riêng:Màu từ trắng sáng đến vàng nâu, với vân gỗ mịn và đồng nhất.
  • Ưu điểm:Tạo nên sự sáng bóng và sự tươi mới cho không gian nội thất. Dễ dàng tạo nên các đường vân và hoa văn.
  • Nhược điểm:Có thể khó để làm sáng bóng lâu dài và không phù hợp với mọi loại thiết kế nội thất.

Gỗ Hồng mộc (Mahogany):

  • Đặc tính riêng:Màu nâu đỏ sáng và có vân gỗ rất đặc trưng.
  • Ưu điểm:Sự sang trọng, chất lượng cao và khả năng chống mối mọt tốt.
  • Nhược điểm:Giá cả cao, và cũng như sồi, nhạy cảm với sự thay đổi độ ẩm.

Gỗ Teak:

  • Đặc tính riêng:Màu nâu sáng đến nâu đậm, tính năng chống nước cao và độ bền cao.
  • Ưu điểm:Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời và trong nội thất ẩm ướt, có độ bền lâu dài.
  • Nhược điểm:Giá cả cao hơn so với các loại gỗ khác và cần chăm sóc đặc biệt để duy trì màu sắc và độ bóng.
  1. Gỗ mềm (Softwood):

Pine (Thông):

  • Đặc tính riêng: Vân gỗ thô ráp, màu sắc từ sáng đến nâu vàng.
  • Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ dàng chế biến và phù hợp cho nhiều dự án xây dựng và nội thất.
  • Nhược điểm: Thường không có vân gỗ phức tạp như các loại gỗ cứng, ít được sử dụng cho các dự án nội thất cao cấp.

Cedar (Tuyết tùng):

  • Đặc tính riêng: Màu nâu đỏ và có mùi thơm tự nhiên.
  • Ưu điểm: Khả năng chống mối mọt cao, mùi thơm dễ chịu và thích hợp cho trang trí nội thất.
  • Nhược điểm: Có thể khó để chế biến thành các lớp veneer mỏng và màu sắc không đa dạng như gỗ cứng.

 Dựa vào tính chất, ta cũng phân loại gỗ Veneer thành 2 loại: Gỗ tự nhiên và Gỗ tổng hợp

 

          1.Gỗ tự nhiên (Natural Wood Veneer):

 Plain Sliced Veneer:

  • Đặc tính riêng: Cắt dọc theo cây để tạo ra các lớp veneer mỏng, với vân gỗ tự nhiên.
  • Ưu điểm: Giá thành phải chăng, vân gỗ tự nhiên đẹp mắt và dễ dàng sử dụng cho nhiều ứng dụng.
  • Nhược điểm: Không phù hợp cho các dự án yêu cầu vân gỗ đặc biệt hoặc các ứng dụng nội thất cao cấp.

Quarter Sliced Veneer:

  • Đặc tính riêng: Cắt vuông góc với vòng gỗ để tạo ra các lớp veneer có vân gỗ mịn và đồng nhất.
  • Ưu điểm: Tạo nên các đường vân gỗ mịn và đồng nhất, phù hợp cho các dự án nội thất đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
  • Nhược điểm: Đôi khi có thể đắt hơn so với plain sliced veneer và có thể hạn chế về sự đa dạng của vân gỗ.

Rift Cut Veneer:

  • Đặc tính riêng: Cắt ở góc tương đối để tạo ra vân gỗ mạnh mẽ và ít hiện rõ vòng gỗ.
  • Ưu điểm: Tạo nên các đường vân gỗ đặc biệt và phù hợp cho các dự án nội thất hiện đại.
  • Nhược điểm: Đòi hỏi kỹ thuật cắt chế biến cao và có thể đắt hơn so với các loại veneer khác.

       2. Gỗ tổng hợp (Engineered Wood Veneer):

Reconstituted Veneer:

  • Đặc tính riêng: Tạo ra từ các mảnh gỗ nhỏ kết hợp lại với nhau, có thể điều chỉnh màu sắc và vân gỗ.
  • Ưu điểm: Đa dạng hóa về màu sắc và vân gỗ, giá thành phù hợp và ít tác động đến môi trường.
  • Nhược điểm: Không có vân gỗ tự nhiên, có thể không đáp ứng được các yêu cầu thẩm mỹ cao.

Laminate Veneer:

  • Đặc tính riêng: Phủ một lớp vật liệu nhân tạo để tạo ra màu sắc và hiệu ứng vân gỗ.
  • Ưu điểm: Đa dạng về màu sắc và hoa văn, dễ dàng bảo trì và vệ sinh.
  • Nhược điểm: Không có vân gỗ tự nhiên, có thể mất đi tính tự nhiên của gỗ.

Từ các phân tích trên, việc lựa chọn loại gỗ Veneer phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của từng dự án, bao gồm cả yêu cầu về thẩm mỹ, tính chất vật lý và ngân sách. Sự đa dạng trong loại gỗ Veneer mang lại lựa chọn phong phú cho các nhà thiết kế và nhà sản xuất nội thất, giúp tối ưu hóa hiệu quả và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

Sự khác biệt giữa tranh khảm gỗ và tranh khảm trai

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn cụ thể nhất: 

Địa chỉ: BT9-16A1 làng việt kiều châu Âu – Mỗ Lao – Hà Đông

Điện thoại: 0818.167.899

 

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *